Mô tả
Các tính năng và chức năng của Bể rửa siêu âm Select:
- Tần số siêu âm 37 kHz (dải điều khiển -2,5 / + 5,5 kHz)
- 5 chế độ siêu âm để phân bố trường sóng âm theo nhu cầu trong bể siêu âm:
- Chế độ eco-mode: Làm sạch nhẹ nhàng tại chế độ quét ở cường độ thấp hơn một chút so với chế độ chuẩn
- Chế độ sweep-mode: Làm sạch đồng đều thông qua phân bố trường sóng âm trong bể siêu âm
- Chế độ pulse-mode: Loại bỏ những vết bẩn cứng đầu thông qua phân bố trường sóng âm xung động
- Chế độ dynamic-mode: Kết hợp chế độ siêu âm sweep và pulse để tăng hiệu suất làm sạch
- degas-mode: Khử khí nhanh chóng dung dịch làm sạch và dùng cho các ứng dụng đặc biệt trong phòng thí nghiệm
- 4 vị trí lưu các chương trình làm sạch, khả dụng thông qua phím chọn nhanh
- Chức năng tự khởi động để bắt đầu làm sạch có kiểm soát nhiệt độ
- Nhiệt độ giới hạn có thể điều chỉnh từ 40-60 ° C (có thể chuyển sang ° F)
- Bộ điều khiển kỹ thuật số với bàn phím màng có thể làm sạch và màn hình dễ đọc để hiển thị tất cả các trạng thái hoạt động
- Phản hồi bằng đèn và âm thanh, ví dụ: khi kết thúc quá trình làm sạch hoặc khi đạt đến nhiệt độ giới hạn
- Cài đặt trước thời gian làm sạch: thời gian làm sạch có thể điều chỉnh từ 1 phút đến 6 giờ
- Điều khiển nhiệt độ điện tử có thể điều chỉnh theo các bước 5 ° C trong khoảng 25-80 ° C (có thể chuyển sang ° F; dung sai nhiệt độ -5 / + 8 ° C)
- Menu cài đặt để điều chỉnh từng chức năng của thiết bị
- Cơ chế phòng ngừa việc chạy khô (ngoại trừ Select 500 và 900)
- Tự động tắt an toàn sau 8 giờ
- Thân bể chống tia nước và lòng bể làm bằng thép không gỉ
- Van ngắt ở bên cạnh để xả nước qua cửa xả ở phía sau thiết bị (chỉ có ở Select 60 đến 300)
- Van ngắt và cửa xả ở mặt bên của thiết bị để xả nước (chỉ có ở Select 500 và 900)
- Bảo hành 1 năm kể từ ngày bàn giao hàng hóa
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||
Bể rửa siêu âm Select 60 | Bể rửa siêu âm Select 100 | Bể rửa siêu âm Select 300 |
Tổng thể tích bể (l): 5.9 | Tổng thể tích bể (l): 9.5 | Tổng thể tích bể (l): 27.5 |
Dung tích hoạt động khuyến nghị Va (l): 4.3 | Dung tích hoạt động khuyến nghị Va (l): 6.8 | Dung tích hoạt động khuyến nghị Va (l): 22.0 |
Kích thước ngoài W/D/H (mm): 370 / 210 / 280 | Kích thước ngoài W/D/H (mm): 380/300/280 | Kích thước ngoài W/D/H (mm): 575/360/330 |
Kích thước lòng bể W1/D1/H1 (mm): 280 / 130 / 145 | Kích thước lòng bể W1/D1/H1 (mm): 280/220/145 | Kích thước lòng bể W1/D1/H1 (mm): 475/270/195 |
Khối lượng gồm nắp (kg): 5,2 | Khối lượng gồm nắp (kg): 6.2 | Khối lượng gồm nắp (kg): 12.2 |
Ống xả – ID (mm): 12,0 | Ống xả – ID (mm): 12 | Ống xả – ID (mm): 12 |
Nguồn điện (V~): 220-240 / 115-120 | Nguồn điện (V~): 220-240 / 115-120 | Nguồn điện (V~): 220-240 / 115-120 |
Tần số (Hz): 50/60 | Tần số (Hz): 50/60 | Tần số (Hz): 50/60 |
Tổng tiêu thụ điện năng (W): 550 | Tổng tiêu thụ điện năng (W): 550 | Tổng tiêu thụ điện năng (W): 1500 |
Công suất siêu âm ±10% (W): 150 | Công suất siêu âm ±10% (W): 150 | Công suất siêu âm ±10% (W): 300 |
Công suất siêu âm cực đại* (W): 600 | Công suất siêu âm cực đại* (W): 600 | Công suất siêu âm cực đại* (W): 1200 |
Công suất gia nhiệt (W): 400 | Công suất gia nhiệt (W): 400 | Công suất gia nhiệt (W): 1200 |
Nhiệt độ (°C): 25-80 | Nhiệt độ (°C): 25-80 | Nhiệt độ (°C): 25-80 |
Cấp bảo vệ: IP 20 | Cấp bảo vệ: IP 20 | Cấp bảo vệ: IP 20 |
Áp suất âm thanh (LpAU)***: < 80 dB | Áp suất âm thanh (LpAU)***: < 80 dB | Áp suất âm thanh (LpAU)***: < 80 dB |
Mức âm thanh siêu âm (LpZ)***: < 110 dB | Mức âm thanh siêu âm (LpZ)***: < 110 dB | Mức âm thanh siêu âm (LpZ)***: < 110 dB |
Cung cấp bao gồm: | Cung cấp bao gồm: | Cung cấp bao gồm: |
01 Máy chính | 01 Máy chính | 01 Máy chính |
01 Nắp bằng nhựa | 01 Nắp bằng nhựa | 01 Nắp bằng nhựa |
01 Giỏ bằng thép không gỉ | 01 Giỏ bằng thép không gỉ | 01 Giỏ bằng thép không gì |
Hướng dẫn sử dụng | Hướng dẫn sử dụng | Hướng dẫn sử dụng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.